AN LOC PHAT INTERNATIONAL JSC
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ AN LỘC PHÁT

Doanh nghiệp được chứng nhận ISO 9001:2015
ALP – Chuyên gia tận tâm trong ngành cao su và hóa chất
banner 1banner 2banner 3
Sản phẩm
Danh mục hàng trong kho
Danh Muïc haøng hoùa trong kho

(Ñeå bieát theâm chi tieát goïi: 08-2217 4889 hoaëc 090 936 9266)

Tên hàng

Xuất xứ

Ghi chú/ Tên khác

Cao su Polychloroprene (CR) để sản xuất keo dán (có dung môi)

Baypren ALX 243-2

Lanxess/ Bayer - Germany

1600-2500 MPas

Baypren ALX 253-2

Lanxess/ Bayer - Germany

2500-5300 MPas

Baypren ALX 310-1

Lanxess/ Bayer - Germany

70-220 MPas

Baypren ALX 320-1

Lanxess/ Bayer - Germany

350-550 MPas

Baypren ALX 320-2

Lanxess/ Bayer - Germany

550-810 MPas

Baypren ALX 330-2

Lanxess/ Bayer - Germany

900-1400 MPas

Baypren ALX 350-2

Lanxess/ Bayer - Germany

2500-5300 MPas

 

 

 

Phụ gia Polymer và Methyl Cellulose (MC) cho bột trét và vữa xây dựng

Vinnapas 4115N

Wacker – China

Bột trét, dán gạch,

Vinnapas 5010N

Wacker – Germany/ China

Bột trét, dán gạch,

Vinnapas 5044N

Wacker – Germany

Dán gạch, chống thấm, vv

Vinnapas 5028E

Wacker  - Germany

Dán gạch, vv

Vinnapas 8034H

Wacker  - Germany

Dán gạch, chống thấm, vv

Vinnapas 5012T

Wacker  - Germany

Dán gạch, chống chảy sệ, vv

 

 

 

Mecellose FMC 25002

Samsung – S Korea

Làm đặc, giữ nước, vv

 

 

 

Calcium Formate

Lanxess – China

Tạo cường độ nhanh

 

 

 

 

TPE và nhựa (Thermoplastic Elastomer & Plastics)

Perflex GP / MP

SEBS base

Malaysia

25-95 shore A

Perflex LP

SBS base

Malaysia

25-95 shore A

Nhựa PC

PC

 

 

Nhựa ABS

ABS

Hàn quốc

 

Durethan BKV 30

PA 6 - 30%

Lanxess – TQ

 

Durethan AKV 30

PA 66 - 30%

Lanxess – TQ

 

 

 

 

 

Sản phẩm cho sản xuất dầu nhớt (Additives for lubricant/oil & grease)

Keltan 6160D

EPDM

Lanxess - Europe

Chất tăng độ nhớt; 64 SSI

Keltan 0500R

EPDM

Lanxess - Europe

Chất tăng độ nhớt

22 SSI - KV=1160

Keltan 1500R

EPDM

Lanxess - Europe

Chất tăng độ nhớt

35 SSI – KV=1200

Keltan 3050

EPDM

Lanxess - Europe

Chất tăng độ nhớt

52 SSI – KV=11160

Vulkanox BHT (bột)

BHT

Lanxess - Europe

Chống oxi hóa cho dầu nhớt

Vulkanox HS/LG (hạt)

TMQ

Lanxess - Europe

Chống oxi hóa cho dầu nhớt

Vulkanox 4030 (liquid)

77PD

Lanxess - Europe

Chống oxi hóa cho dầu nhớt

Vulkanox 4005 (liquid)

 

Lanxess - Europe

Chống oxi hóa cho dầu nhớt

 

 

 

 

Cao su tổng hợp (Synthetic rubber)

Baypren 110

CR MV=49

LANXESS – Đức

Neoprene

Baypren 210

CR MV=48

LANXESS – Đức

Neoprene

Krynac 3345F

NBR

LANXESS – Pháp

Cao su nitrile thông dụng

Krynac M3340F

NBR

LANXESS – Pháp

Cao su nitrile có sẵn dầu

Perbunan 3965F

NBR

LANXESS – Pháp

Cao su nitrile-chịu dầu cao

Krynac 4975F

NBR

LANXESS – Pháp

Cao su nitrile-chịu dầu rất cao

Therban 4367

HNBR

LANXESS – Đức/ Mỹ

Cao su đặc biệt chịu dầu, chịu nhiệt & bền cơ lý cao

Keltan 5260Q&3250Q

EPDM

Lanxess – Mỹ

EPDM chuyên dùng cho làm săm butyl

Keltan 8550/8750

EPDM

Lanxess - Europe

EPDM chuyên dùng cho đùn profile đặc

Keltan 6950/6951

EPDM

Lanxess - Europe

EPDM chuyên dùng cho đùn profile xốp

Keltan 5465Q- 4577- 4869

EPDM

LANXESS – Europe

EPDM có dầu

Keltan 2450-5470Q-8550C

EPDM

LANXESS – Europe

EPDM không dầu

Butyl 301

IIR

LANXESS–Bỉ/Canada/Sing

Butyl thường

Chlorobutyl 1240

CIIR

LANXESS – Bỉ/ Canada

Chloro butyl

Bromobutyl 2030 & X2

BIIR

LANXESS–Bỉ/Canada/Sing

Bromobutyl

Buna CB 60 & 24

BR

LANXESS – Châu Âu / Mỹ

 

NBR/PVC

NBR/PVC

Thailand / Ấn độ

Cao su NBR/PVC

CSM-40

CSM

Trung quốc

Cao su CSM

Cenusil 130->180, 340->360

Elastosil 1X02 / 2X02

(Độ cứng : 30->80 Shore A)

Silicone

Wacker – Đức/ TQ

Chịu nhiệt cao

Elastosil R401/10->80

(Độ cứng : 10->80 Shore A)

Silicone

Wacker – Đức

Chịu nhiêt cao, Kháng xé cao, Food contact

Elastosil R420/ 30->70

(Độ cứng : 30->70 Shore A)

Silicone

Wacker – Đức

Chịu nhiệt cao, kháng xé rất cao, Food contact

Elastosil Red/Brown/Yellow

 

Wacker – Đức

Màu cho cao su silicone

Elastosil G3242/G3243

 

Wacker – Đức

Keo dán cao su Silicone

Elastosil H1 & H6

 

Wacker – Đức

Tăng khả năng chịu nhiệt

 

Latex tổng hợp (Synthetic Latex)

Lipolan F & Litex T

SBR latex

Syn thomer – Đức

Latex tổng hợp cho “foam” đế giày, nệm mút, gối

 

 

Xúc tiến (Accelerators)

1.1 Xúc tiến Merkapto            (MBT / M)

Châu Âu

Xúc tiến Merkapto

1.2 Xúc tiến DM                      (MBTS)

Châu Âu

Xúc tiến Merkapto

1.3 Xúc tiến ZM-2                   (ZMBT)

Châu Âu

Xúc tiến Merkapto

2.1 Xúc tiến CZ                       (CBS)

Châu Âu/ Trung quốc

Xúc tiến Sulfenamide

2.2 Xúc tiến NZ                       (TBBS / NS)

Châu Âu/ Trung quốc

Xúc tiến Sulfenamide

2.3 Xúc tiến DZ                       (DCBS)

Châu Âu

Xúc tiến Sulfenamide

3.1 Xúc tiến Thiuram               (TMTD / TT)

Châu Âu – Trung quốc

Xúc tiến Thiuram

4.1 Xúc tiến DPG                    (DPG)

Trung quốc

Xúc tiến Guanidine

5.1 Xúc tiến LDA                     (ZDEC / EZ)

Châu Âu – Ấn độ

Xúc tiến Dithiocarbamate

5.2 Xúc tiến LDB                     (ZDBC)

Trung quốc

Xúc tiến Dithiocarbamate

6.1 Xúc tiến DTDM                 (DTDM)

Thailand

Xúc tiến DTDM

Vulcuren

Châu Âu

* Chống quá lưu

* Tăng bền mài mòn

* Giảm nhiệt nội sinh

* Giảm kháng lăn

Perkalink 900

Châu Âu

Xúc tiến Vultac TB7-TB710

Châu Âu

Xúc tiến đặc biệt cho inner-liner ca lốp xe

 

 

 

Hoãn lưu ( Retarder)

Hoãn lưu PVI                           (CTP)

 

Kéo dài thời gian gia công

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phòng lão (Antioxidants)

1.1 Phòng lão 4020                   (6PPD)

Châu Âu / Trung quốc

Phòng lão kháng ozone

1.2 Phòng lão 4010                   (IPPD)

Châu Âu

Phòng lão kháng ozone

2.1 Phòng lão HS                      (RD / TMQ)

Châu Âu / Trung quốc

Phòng lão không kháng ozone

3.1 Phòng lão SP                       (SPH)

Châu Âu/ Hàn quốc

Phòng lão không phai màu

3.2 Phòng lao BKF                     (BPH / 2246)

Châu Âu

Phòng lão không phai màu

3.3 Phòng lão BHT                     (BHT)

Châu Âu

Phòng lão không phai màu

3.4 Phòng lão SKF (Wingstay L)

 

Phòng lão không phai màu

3.5 Phòng lão MB2                     (MMBI)

Châu Âu

Phòng lão không phai màu

 

 

 

Hóa chất Latex khác (Other latex chemicals)

Emulvin WA

Châu Âu

Chất nhũ hóa cho latex

Emulvin AS (Tamol NN 9104)

Châu Âu

Chất phân tán cho latex

Coagulant WS

Châu Âu

Chất ổn định nhiệt cho latex

 

 

 

Các hóa chất & phụ gia cao su khác (Other rubber chemicals)

Hexa bonding agent (A200-A250-H30)

HMMM/HMT

(Methylene)

 

Hệ keo dán cao su và bố vải/thép sử dụng cùng RESOR.

Resor. bonding agent

(RS-RK)

Resor.

 

Hệ keo dán cao su và bố vải/thép sử dụng cùng HEXA (Methylene)

Hexa+Resor Hỗn hợp

(Cohedur RDL)

Resor+  Hexa/methylene

 

Hệ keo dán đã pha sẵn cho cao su và bố vải/thép

Chất cắt mạch cao su DBD (Renacit 11)

DBD

 

Cắt mạch cao su (giảm độ nhớt)

Nhựa phenolic

 

Mỹ & Trung quốc

Reinforcing – Tackifiying – Bonding and Curing resin

Oxít kẽm họat tính hàm lượng cao >93%; surface area > 45m2/gr

ZnO active

 

Hàm lượng kim loại nặng siêu thấp (Lead: 3ppm; Cd: 2ppm)

ZnO-80

ZnO masterbatch

 

 

HD OT 20

IS

Trung quốc

Lưu huỳnh không hòa tan

Nhựa lưu hóa butyl

PCZ-70/IIR / HT-45

 

Mỹ/ Châu Âu/ Trung quốc

Nhựa lưu hóa màng hơi & cốt hơi

CaO – 80

CaO

Trung quốc

Chất hút ẩm/ giảm bọt khí

Avanstatic

 

Châu âu

Chât chống tĩnh điện

CILBOND 24

Keo dán 1 lớp

UK

Keo dán nóng kim loai và cao su SBR/BR/NR/CR, vv

CILBOND 12E

Keo dán 1 lớp

UK

Keo dán nóng kim loai và cao su NBR, HNBR, vv

Desmodur RFE

Crosslinker

Bayer – Châu Âu / Mỹ

Đóng rắn keo dán cao su và PU

Messamol

Hóa dẻo

LANXESS/ Châu Âu

 

Vulkazon AFS/LG

 

Lanxess / Đức

Chống ô zôn

RPW H3236 (Antilux 654)

Microwaxes

Châu Âu – Trung quốc

Sáp bảo vệ chống ôzôn

H 40MSF

Chất đồng hóa

Châu Âu - Trung quốc

 

Escorez 1102

Nhựa tăng dính

Exxon

Nhựa tăng dính cho săm

Trigonox 101-45S-PS

DBPH/ C6/ C8

Trung quốc / Akzo

Peroxide lưu hóa silicone

Dicumyl Peroxide

DCP/ C1

Indonesia / Arkema

Peroxide lưu hóa cao su

Mistron CB / 403

Bột talc

Châu Âu / Châu Mỹ

 

Bayferox

Bột màu

Lanxess – TQ

Bột màu cho cao su

Preventol

Chống mốc

Lanxess – Germany/ TQ

Chất chống mốc

 

 

 

 

         
 (Ñeå bieát theâm chi tieát goïi: 08-2217 4889 hoaëc 090 936 9266)          
 
Cập nhật: 07/01/2016

 

Tin tức & Sự kiện
Are flame retarders safe to use?
Find out more on fire safety in the interview with Dr. Jürgen Troitzsch, expert on fire and environment protection.
Saudi Aramco Completes Acquisition of Remaining 50 Percent Stake in...
Saudi Aramco Completes Acquisition of Remaining 50 Percent Stake in ARLANXEO Joint Venture from LANXESS, Becoming Full Owner